survived
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasurvived
Chia động từ
sửasurvive
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to survive | |||||
Phân từ hiện tại | surviving | |||||
Phân từ quá khứ | survived | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | survive | survive hoặc survivest¹ | survives hoặc surviveth¹ | survive | survive | survive |
Quá khứ | survived | survived hoặc survivedst¹ | survived | survived | survived | survived |
Tương lai | will/shall² survive | will/shall survive hoặc wilt/shalt¹ survive | will/shall survive | will/shall survive | will/shall survive | will/shall survive |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | survive | survive hoặc survivest¹ | survive | survive | survive | survive |
Quá khứ | survived | survived | survived | survived | survived | survived |
Tương lai | were to survive hoặc should survive | were to survive hoặc should survive | were to survive hoặc should survive | were to survive hoặc should survive | were to survive hoặc should survive | were to survive hoặc should survive |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | survive | — | let’s survive | survive | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.