Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈplænt/

Ngoại động từ

sửa

supplant ngoại động từ /sə.ˈplænt/

  1. Hất cẳng (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa