supplant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈplænt/
Ngoại động từ
sửasupplant ngoại động từ /sə.ˈplænt/
- Hất cẳng (ai).
Chia động từ
sửasupplant
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "supplant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)