Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈvin/

Nội động từ

sửa

supervene nội động từ /ˌsuː.pɜː.ˈvin/

  1. Xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa