Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈsæ.tʃə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

sửa

supersaturate ngoại động từ /ˌsuː.pɜː.ˈsæ.tʃə.ˌreɪt/

  1. Qua bão hoà.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa