Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sy.pɛʁb/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực superbe
/sy.pɛʁb/
superbes
/sy.pɛʁb/
Giống cái superbe
/sy.pɛʁb/
superbes
/sy.pɛʁb/

superbe /sy.pɛʁb/

  1. Tuyệt đẹp.
    Paysage superbe — cảnh tuyệt đẹp
  2. Tuyệt vời.
    Une situation superbe — một địa vị tuyệt vời
  3. (Văn học) Nguy nga, lộng lẫy; oai vệ.
    Palais superbe — cung điện nguy nga
    Un général superbe — một vị tướng oai vệ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiêu ngạo.
    Air superbe — vẻ kiêu ngạo

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
superbe
/sy.pɛʁb/
superbes
/sy.pɛʁb/

superbe /sy.pɛʁb/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ kiêu ngạo.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
superbe
/sy.pɛʁb/
superbes
/sy.pɛʁb/

superbe gc /sy.pɛʁb/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính kiêu ngạo.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa