superbe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁb/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superbe /sy.pɛʁb/ |
superbes /sy.pɛʁb/ |
Giống cái | superbe /sy.pɛʁb/ |
superbes /sy.pɛʁb/ |
superbe /sy.pɛʁb/
- Tuyệt đẹp.
- Paysage superbe — cảnh tuyệt đẹp
- Tuyệt vời.
- Une situation superbe — một địa vị tuyệt vời
- (Văn học) Nguy nga, lộng lẫy; oai vệ.
- Palais superbe — cung điện nguy nga
- Un général superbe — một vị tướng oai vệ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kiêu ngạo.
- Air superbe — vẻ kiêu ngạo
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
superbe /sy.pɛʁb/ |
superbes /sy.pɛʁb/ |
superbe gđ /sy.pɛʁb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
superbe /sy.pɛʁb/ |
superbes /sy.pɛʁb/ |
superbe gc /sy.pɛʁb/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "superbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)