affreux
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affreux /a.fʁø/ |
affreux /a.fʁø/ |
Giống cái | affreuse /a.fʁøz/ |
affreuses /a.fʁøz/ |
affreux /a.fʁø/
- Kinh khủng, khủng khiếp.
- Spectacle affreux — cảnh tượng kinh khủng
- "délivrés du plus affreux cauchemar" (Loti) — được giải thoát khỏi cơn ác mộng khủng khiếp nhất
- Ghê tởm.
- Crime affreux — tội ác ghê tởm
- Xấu kinh người.
- Visage affreux — mặt mũi xấu kinh người
- Elle est affreuse avec cette coiffure — kiểu tóc này khiến cho cô ta thật xấu xí
- Thảm hại; tệ hại.
- Une affreuse défaite — sự thất bại thảm hại
- Temps affreux — thời tiết tệ hại
- Un affreux malentendu — sự hiểu lầm tệ hại
Cách ra dấuSửa đổi
Trái nghĩaSửa đổi
- Beau, bon
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affreux /a.fʁø/ |
affreux /a.fʁø/ |
Giống cái | affreux /a.fʁø/ |
affreux /a.fʁø/ |
affreux gđ /a.fʁø/
- Lính đánh thuê da trắng trong quân đội châu Phi.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)