suffrage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsə.frɪdʒ/
Danh từ
sửasuffrage /ˈsə.frɪdʒ/
- Sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý.
- Quyền đi bầu.
- universal suffrage — sự bỏ phiếu phổ thông
- Sự thích hơn; sự tán thành.
- the horse has my suffrage — tôi thích con ngựa này hơn
- Kinh cầu thánh.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Lời cầu nguyện (cho người khác).
Tham khảo
sửa- "suffrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.fʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suffrage /sy.fʁaʒ/ |
suffrages /sy.fʁaʒ/ |
suffrage gđ /sy.fʁaʒ/
- Sự bỏ phiếu.
- Suffrage universel — sự bỏ phiếu phổ thông, sự bầu cử phổ thông
- Phiếu bầu.
- Le suffrage d’un électeur — phiếu bầu cử một cử tri
- (Văn học) Sự tán thành, sự hoan nghênh.
- Les suffrages du public — sự tán thành của quần chúng
Tham khảo
sửa- "suffrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)