Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /səb.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/

Ngoại động từ

sửa

substantiate ngoại động từ /səb.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/

  1. Chứng minh.
    to substantiate a report — chứng minh một bản báo cáo

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa