Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəb.sə.ˌdɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

subsidize ngoại động từ /ˈsəb.sə.ˌdɑɪz/

  1. Trợ cấp, phụ cấp.
    to be subsidized by the State — được nhà nước trợ cấp

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa