Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i/

Tính từ

sửa

subsidiary ( không so sánh được) /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i/

  1. Phụ, trợ, bổ sung, con.
  2. Thuê, mướn (quân đội).
  3. Lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát).

Danh từ

sửa

subsidiary (số nhiều subsidiaries) /səb.ˈsɪ.di.ˌɛr.i/

  1. Người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung.
  2. Công ty lép vốn (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm soát), công ty con, công ty phụ thuộc.

Tham khảo

sửa