sublease
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsəb.ˈlis/
Danh từ
sửasublease /ˈsəb.ˈlis/
- Sự cho thuê lại.
Ngoại động từ
sửasublease ngoại động từ /ˈsəb.ˈlis/
- Cho thuê lại.
Chia động từ
sửasublease
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sublease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)