Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəb.ˈlis/

Danh từ sửa

sublease /ˈsəb.ˈlis/

  1. Sự cho thuê lại.

Ngoại động từ sửa

sublease ngoại động từ /ˈsəb.ˈlis/

  1. Cho thuê lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa