subjoined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasubjoined
Chia động từ
sửasubjoin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to subjoin | |||||
Phân từ hiện tại | subjoining | |||||
Phân từ quá khứ | subjoined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subjoin | subjoin hoặc subjoinest¹ | subjoins hoặc subjoineth¹ | subjoin | subjoin | subjoin |
Quá khứ | subjoined | subjoined hoặc subjoinedst¹ | subjoined | subjoined | subjoined | subjoined |
Tương lai | will/shall² subjoin | will/shall subjoin hoặc wilt/shalt¹ subjoin | will/shall subjoin | will/shall subjoin | will/shall subjoin | will/shall subjoin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subjoin | subjoin hoặc subjoinest¹ | subjoin | subjoin | subjoin | subjoin |
Quá khứ | subjoined | subjoined | subjoined | subjoined | subjoined | subjoined |
Tương lai | were to subjoin hoặc should subjoin | were to subjoin hoặc should subjoin | were to subjoin hoặc should subjoin | were to subjoin hoặc should subjoin | were to subjoin hoặc should subjoin | were to subjoin hoặc should subjoin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | subjoin | — | let’s subjoin | subjoin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.