strewed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastrewed
Chia động từ
sửastrew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strew | |||||
Phân từ hiện tại | strewing | |||||
Phân từ quá khứ | strewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strew | strew hoặc strewest¹ | strews hoặc streweth¹ | strew | strew | strew |
Quá khứ | strewed | strewed hoặc strewedst¹ | strewed | strewed | strewed | strewed |
Tương lai | will/shall² strew | will/shall strew hoặc wilt/shalt¹ strew | will/shall strew | will/shall strew | will/shall strew | will/shall strew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strew | strew hoặc strewest¹ | strew | strew | strew | strew |
Quá khứ | strewed | strewed | strewed | strewed | strewed | strewed |
Tương lai | were to strew hoặc should strew | were to strew hoặc should strew | were to strew hoặc should strew | were to strew hoặc should strew | were to strew hoặc should strew | were to strew hoặc should strew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strew | — | let’s strew | strew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.