strange
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstreɪndʒ/
Hoa Kỳ | [ˈstreɪndʒ] |
Tính từ
sửastrange /ˈstreɪndʒ/
- Lạ, xa lạ, không quen biết.
- strange land — đất lạ, đất nước người
- Kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc.
- a strange story — một câu chuyện kỳ lạ
- he is very strange in his manner — thái độ của nó rất kỳ quặc; nó có vẻ điên điên khùng khùng
- Mới, chưa quen.
- I am strange to the work — công việc đối với tôi rất mới
- I am quite strange here — tôi không phải người vùng này
Thành ngữ
sửa- to feel strange:
Tham khảo
sửa- "strange", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)