khang khác
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːŋ˧˧ xaːk˧˥ | kʰaːŋ˧˥ kʰa̰ːk˩˧ | kʰaːŋ˧˧ kʰaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːŋ˧˥ xaːk˩˩ | xaːŋ˧˥˧ xa̰ːk˩˧ |
Định nghĩa
sửakhang khác
- Hơi khác.
- Hai quyển truyện.
- Kiều khang khác nhau.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khang khác", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)