sticky
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɪ.ki/
Hoa Kỳ | [ˈstɪ.ki] |
Tính từ
sửasticky /ˈstɪ.ki/
- Dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp.
- Khó tính, khó khăn (tính nết).
- to be very sticky about something — làm khó làm dễ cái gì 3 (từ lóng)
- Hết sức khó chịu, rất đau đớn.
- to come to a sticky end — chết một cách rất đau đớn
- Nóng và ẩm nồm (thời tiết).
Tham khảo
sửa- "sticky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)