Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛr.əl/

Tính từ

sửa

sterile /ˈstɛr.əl/

  1. Cằn cỗi, khô cằn.
    sterile land — đất cằn cỗi
  2. Không sinh sản, không sinh đẻ, hiếm hoi.
  3. Vô ích, không kết quả.
    sterile effort — sự cố gắng vô ích
  4. Vô trùng.
  5. Nghèo nàn, khô khan (văn học).

Tham khảo

sửa