starting-gate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑːr.tiɳ.ˈɡeɪt/
Danh từ
sửastarting-gate /ˈstɑːr.tiɳ.ˈɡeɪt/
Tham khảo
sửa- "starting-gate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /staʁ.tin.jɡat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
starting-gate /staʁ.tin.jɡat/ |
starting-gate /staʁ.tin.jɡat/ |
starting-gate gđ /staʁ.tin.jɡat/
Tham khảo
sửa- "starting-gate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)