stalled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastalled
Chia động từ
sửastall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stall | |||||
Phân từ hiện tại | stalling | |||||
Phân từ quá khứ | stalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stall | stall hoặc stallest¹ | stalls hoặc stalleth¹ | stall | stall | stall |
Quá khứ | stalled | stalled hoặc stalledst¹ | stalled | stalled | stalled | stalled |
Tương lai | will/shall² stall | will/shall stall hoặc wilt/shalt¹ stall | will/shall stall | will/shall stall | will/shall stall | will/shall stall |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stall | stall hoặc stallest¹ | stall | stall | stall | stall |
Quá khứ | stalled | stalled | stalled | stalled | stalled | stalled |
Tương lai | were to stall hoặc should stall | were to stall hoặc should stall | were to stall hoặc should stall | were to stall hoặc should stall | were to stall hoặc should stall | were to stall hoặc should stall |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stall | — | let’s stall | stall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.