Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɛ.dɜː/

Danh từ

sửa

spreader /ˈsprɛ.dɜː/

  1. Người trải ra, người căng (vải... ).
  2. Người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn... ).
  3. Con dao để phết (bơ... ).
  4. Máy rải, máy rắc (phân... ).
  5. Cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau... ).

Tham khảo

sửa