spreader
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsprɛ.dɜː/
Danh từ
sửaspreader /ˈsprɛ.dɜː/
- Người trải ra, người căng (vải... ).
- Người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn... ).
- Con dao để phết (bơ... ).
- Máy rải, máy rắc (phân... ).
- Cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau... ).
Tham khảo
sửa- "spreader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)