spoored
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaspoored
Chia động từ
sửaspoor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spoor | |||||
Phân từ hiện tại | spooring | |||||
Phân từ quá khứ | spoored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spoor | spoor hoặc spoorest¹ | spoors hoặc spooreth¹ | spoor | spoor | spoor |
Quá khứ | spoored | spoored hoặc spooredst¹ | spoored | spoored | spoored | spoored |
Tương lai | will/shall² spoor | will/shall spoor hoặc wilt/shalt¹ spoor | will/shall spoor | will/shall spoor | will/shall spoor | will/shall spoor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spoor | spoor hoặc spoorest¹ | spoor | spoor | spoor | spoor |
Quá khứ | spoored | spoored | spoored | spoored | spoored | spoored |
Tương lai | were to spoor hoặc should spoor | were to spoor hoặc should spoor | were to spoor hoặc should spoor | were to spoor hoặc should spoor | were to spoor hoặc should spoor | were to spoor hoặc should spoor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spoor | — | let’s spoor | spoor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.