sponsor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɑːnt.sɜː/
Danh từ
sửasponsor (số nhiều sponsors) /ˈspɑːnt.sɜː/
- Cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu.
- Người bảo đảm, người bảo lãnh.
- Nhà tài trợ, công ty tài trợ; người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình).
Tham khảo
sửa- "sponsor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)