speaker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspi.kɜː/
Hoa Kỳ | [ˈspi.kɜː] |
Từ nguyên
sửa- danh từ riêng
- Ở Anh, gọi tắt của Speaker of the House of Commons; ở Mỹ, gọi tắt của Speaker of the House of Representatives. Xem Lord Speaker
Danh từ
sửaspeaker (số nhiều speakers) /ˈspi.kɜː/
- Người nói, người diễn thuyết.
- Người thuyết minh (phim).
- Như loudspeaker
Danh từ riêng
sửaspeaker (số nhiều speakers) /ˈspi.kɜː/
- (Speaker) Chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ).
Tham khảo
sửa- "speaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spi.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
speaker /spi.kœʁ/ |
speakers /spi.kœʁ/ |
speaker gđ /spi.kœʁ/
- Chủ tịch hạ nghị viện (Anh).
- Người giới thiệu chương trình (rađiô, truyền hình).
Tham khảo
sửa- "speaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)