Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspi.kɜː/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên sửa

danh từ riêng
Ở Anh, gọi tắt của Speaker of the House of Commons; ở Mỹ, gọi tắt của Speaker of the House of Representatives. Xem Lord Speaker

Danh từ sửa

speaker (số nhiều speakers) /ˈspi.kɜː/

  1. Người nói, người diễn thuyết.
  2. Người thuyết minh (phim).
  3. Như loudspeaker

Danh từ riêng sửa

speaker (số nhiều speakers) /ˈspi.kɜː/

  1. (Speaker) Chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /spi.kœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
speaker
/spi.kœʁ/
speakers
/spi.kœʁ/

speaker /spi.kœʁ/

  1. Chủ tịch hạ nghị viện (Anh).
  2. Người giới thiệu chương trình (rađiô, truyền hình).

Tham khảo sửa