Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
commons
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
commons
số nhiều
Dân chúng
, những
người
bình dân
.
Đồ ăn
ăn chung
;
bàn ăn
chung.
Khẩu phần
ăn
hằng ngày
theo
giá
qui định
(
đại học
Ôc-phớt
và
Căm-brít
).
Thức ăn
hằng ngày
.
Tham khảo
sửa
"
commons
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)