Tiếng Anh

sửa
 
loudspeaker

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑʊd.ˌspi.kɜː/

Danh từ

sửa

loudspeaker /ˈlɑʊd.ˌspi.kɜː/

  1. (Radio) Loa phóng thanh ((cũng) speaker).

Tham khảo

sửa