Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
buté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/by.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
buté
/by.te/
butés
/by.te/
Giống cái
butée
/by.te/
butées
/by.te/
buté
/by.te/
Bướng
,
ngoan cố
.
Esprit
buté
— đầu óc ngoan cố
Trái nghĩa
sửa
Ouvert
Tham khảo
sửa
"
buté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)