intransigeant
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaintransigeant
- Không khoan nhượng (về chính trị).
Danh từ
sửaintransigeant
- Người không khoan nhượng (về chính trị).
Tham khảo
sửa- "intransigeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intransigeant /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃/ |
intransigeants /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃/ |
Giống cái | intransigeante /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃t/ |
intransigeantes /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃t/ |
intransigeant /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intransigeant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)