Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực têtu
/te.ty/
têtus
/te.ty/
Giống cái têtue
/te.ty/
têtues
/tɛ.ty/

têtu /te.ty/

  1. Bướng, bướng bỉnh.
    Enfant têtu — đứa bé bướng bỉnh

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
têtu
/te.ty/
têtus
/te.ty/

têtu /te.ty/

  1. Người bướng, người bướng bỉnh.
  2. Búa ghè (của thợ đá).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa