Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
têtu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/te.ty/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
têtu
/te.ty/
têtus
/te.ty/
Giống cái
têtue
/te.ty/
têtues
/tɛ.ty/
têtu
/te.ty/
Bướng
,
bướng bỉnh
.
Enfant
têtu
— đứa bé bướng bỉnh
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
têtu
/te.ty/
têtus
/te.ty/
têtu
gđ
/te.ty/
Người
bướng
,
người
bướng bỉnh
.
Búa
ghè
(của thợ đá).
Trái nghĩa
sửa
Souple
Tham khảo
sửa
"
têtu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)