solemnly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.ləm.li/
Phó từ
sửasolemnly (so sánh hơn more solemnly, so sánh nhất most solemnly)
- Trọng thể; chính thức.
- Long trọng; trang nghiêm.
- I, George Walker Bush, do solemnly swear ... — Tôi, George Walker Bush, xin trang nghiêm thề rằng...
- Uy nghi, uy nghiêm.
- Không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị.
- Quy cách; theo nghi thức.
- Gây ấn tượng.
- Phô trương.
- Khoan thai.
Tham khảo
sửa- "solemnly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)