Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
solemnised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
solemnised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
solemnise
Chia động từ
sửa
solemnise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
solemnise
Phân từ
hiện tại
solemnising
Phân từ
quá khứ
solemnised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
solemnise
solemnise
hoặc
solemnisest
¹
solemnises
hoặc
solemniseth
¹
solemnise
solemnise
solemnise
Quá khứ
solemnised
solemnised
hoặc
solemnisedst
¹
solemnised
solemnised
solemnised
solemnised
Tương lai
will
/
shall
²
solemnise
will/shall
solemnise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
solemnise
will/shall
solemnise
will/shall
solemnise
will/shall
solemnise
will/shall
solemnise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
solemnise
solemnise
hoặc
solemnisest
¹
solemnise
solemnise
solemnise
solemnise
Quá khứ
solemnised
solemnised
solemnised
solemnised
solemnised
solemnised
Tương lai
were
to
solemnise
hoặc
should
solemnise
were to
solemnise
hoặc should
solemnise
were to
solemnise
hoặc should
solemnise
were to
solemnise
hoặc should
solemnise
were to
solemnise
hoặc should
solemnise
were to
solemnise
hoặc should
solemnise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
solemnise
—
let’s
solemnise
solemnise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.