sobbed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasobbed
Chia động từ
sửasob
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sob | |||||
Phân từ hiện tại | sobbing | |||||
Phân từ quá khứ | sobbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sob | sob hoặc sobbest¹ | sobs hoặc sobbeth¹ | sob | sob | sob |
Quá khứ | sobbed | sobbed hoặc sobbedst¹ | sobbed | sobbed | sobbed | sobbed |
Tương lai | will/shall² sob | will/shall sob hoặc wilt/shalt¹ sob | will/shall sob | will/shall sob | will/shall sob | will/shall sob |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sob | sob hoặc sobbest¹ | sob | sob | sob | sob |
Quá khứ | sobbed | sobbed | sobbed | sobbed | sobbed | sobbed |
Tương lai | were to sob hoặc should sob | were to sob hoặc should sob | were to sob hoặc should sob | were to sob hoặc should sob | were to sob hoặc should sob | were to sob hoặc should sob |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sob | — | let’s sob | sob | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.