Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

snore /ˈsnɔr/

  1. Tiếng ngáy.

Động từ

sửa

snore /ˈsnɔr/

  1. Ngáy.
    to snore oneself awake — thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare — vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning — ngủ hết buổi sáng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa