snogged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasnogged
Chia động từ
sửasnog
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snog | |||||
Phân từ hiện tại | snogging | |||||
Phân từ quá khứ | snogged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snog | snog hoặc snoggest¹ | snogs hoặc snoggeth¹ | snog | snog | snog |
Quá khứ | snogged | snogged hoặc snoggedst¹ | snogged | snogged | snogged | snogged |
Tương lai | will/shall² snog | will/shall snog hoặc wilt/shalt¹ snog | will/shall snog | will/shall snog | will/shall snog | will/shall snog |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snog | snog hoặc snoggest¹ | snog | snog | snog | snog |
Quá khứ | snogged | snogged | snogged | snogged | snogged | snogged |
Tương lai | were to snog hoặc should snog | were to snog hoặc should snog | were to snog hoặc should snog | were to snog hoặc should snog | were to snog hoặc should snog | were to snog hoặc should snog |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snog | — | let’s snog | snog | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.