Tiếng Anh

sửa
 
sling

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɪŋ/

Danh từ

sửa

sling /ˈslɪŋ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha đường và nước nóng.
  2. bắn đá.
  3. Súng cao su.
  4. Dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau).
    rifle sling — dây đeo súng
    sling of a knapsack — dây đeo ba lô

Ngoại động từ

sửa

sling ngoại động từ slung /ˈslɪŋ/

  1. Bắn, quăng, ném.
  2. Đeo, treo, móc.
  3. Quàng dây (vào vật gì để kéo lên).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)