skunked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaskunked
Chia động từ
sửaskunk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to skunk | |||||
Phân từ hiện tại | skunking | |||||
Phân từ quá khứ | skunked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skunk | skunk hoặc skunkest¹ | skunks hoặc skunketh¹ | skunk | skunk | skunk |
Quá khứ | skunked | skunked hoặc skunkedst¹ | skunked | skunked | skunked | skunked |
Tương lai | will/shall² skunk | will/shall skunk hoặc wilt/shalt¹ skunk | will/shall skunk | will/shall skunk | will/shall skunk | will/shall skunk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | skunk | skunk hoặc skunkest¹ | skunk | skunk | skunk | skunk |
Quá khứ | skunked | skunked | skunked | skunked | skunked | skunked |
Tương lai | were to skunk hoặc should skunk | were to skunk hoặc should skunk | were to skunk hoặc should skunk | were to skunk hoặc should skunk | were to skunk hoặc should skunk | were to skunk hoặc should skunk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | skunk | — | let’s skunk | skunk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.