Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrift skrifta, skriften
Số nhiều skrifter skriftene

skrift gđc

  1. Chữ viết, kiểu chữ viết, loại chữ viết.
    kinesisk/gotisk/arabisk skrift — i skrift og tale,
  2. Thánh kinh.
    Det står i skriften at du ikke skal slå i hjel.
    muslimenes hellige skrift
    skriften på veggen — Điềm xấu, điềm dữ.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skrift skriftet
Số nhiều skrift, skrifter skrifta, skriftene

skrift

  1. Văn kiện, bản văn.
    et interessant skrift

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa