handskrift
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | handskrift | handskrifta, handskriften |
Số nhiều | handskrifter | handskriftene |
Danh từ
sửahandskrift gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "handskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)