Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít handskrift handskrifta, handskriften
Số nhiều handskrifter handskriftene

Danh từ

sửa

handskrift

  1. Chữ viết tay.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa