festskrift
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | festskrift | festskrifta, festskriften |
Số nhiều | festskrifter | festskriftene |
Danh từ
sửafestskrift gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "festskrift", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)