Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít skjønnskrift skjønnskrifta, skjønnskriften
Số nhiều skjønnskrifter skjønnskriftene

Danh từ

sửa

skjønnskrift

  1. Sự viết đẹp.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa