skeletonise
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaskeletonise ngoại động từ
- Làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra.
- Nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giảm bớt, tinh giảm (biên chế của một cơ quan... ).
Tham khảo
sửa- "skeletonise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)