sizzle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.zəl/
Danh từ
sửasizzle /ˈsɪ.zəl/
Nội động từ
sửasizzle nội động từ /ˈsɪ.zəl/
Chia động từ
sửasizzle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sizzle | |||||
Phân từ hiện tại | sizzling | |||||
Phân từ quá khứ | sizzled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sizzle | sizzle hoặc sizzlest¹ | sizzles hoặc sizzleth¹ | sizzle | sizzle | sizzle |
Quá khứ | sizzled | sizzled hoặc sizzledst¹ | sizzled | sizzled | sizzled | sizzled |
Tương lai | will/shall² sizzle | will/shall sizzle hoặc wilt/shalt¹ sizzle | will/shall sizzle | will/shall sizzle | will/shall sizzle | will/shall sizzle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sizzle | sizzle hoặc sizzlest¹ | sizzle | sizzle | sizzle | sizzle |
Quá khứ | sizzled | sizzled | sizzled | sizzled | sizzled | sizzled |
Tương lai | were to sizzle hoặc should sizzle | were to sizzle hoặc should sizzle | were to sizzle hoặc should sizzle | were to sizzle hoặc should sizzle | were to sizzle hoặc should sizzle | were to sizzle hoặc should sizzle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sizzle | — | let’s sizzle | sizzle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sizzle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)