général
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.ne.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | général /ʒe.ne.ʁal/ |
généraux /ʒe.ne.ʁɔ/ |
Giống cái | générale /ʒe.ne.ʁal/ |
générales /ʒe.ne.ʁal/ |
général /ʒe.ne.ʁal/
- Chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương.
- Intérêt général — lợi ích chung
- Consentement général — sự đồng tình của toàn thể
- Physiologie générale — sinh lý học đại cương
- Chung chung.
- Parler en termes généraux — nói lời chung chung
- Tổng; đại.
- Directeur général — tổng giám đốc
- Mobilisation générale — tổng động viên
- Assemblée générale — đại hội
- en général — nói chung+ thường, thông thường
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
général /ʒe.ne.ʁal/ |
généraux /ʒe.ne.ʁɔ/ |
général gđ /ʒe.ne.ʁal/
Tham khảo
sửa- "général", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)