shorted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashorted
Chia động từ
sửashort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to short | |||||
Phân từ hiện tại | shorting | |||||
Phân từ quá khứ | shorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | short | short hoặc shortest¹ | shorts hoặc shorteth¹ | short | short | short |
Quá khứ | shorted | shorted hoặc shortedst¹ | shorted | shorted | shorted | shorted |
Tương lai | will/shall² short | will/shall short hoặc wilt/shalt¹ short | will/shall short | will/shall short | will/shall short | will/shall short |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | short | short hoặc shortest¹ | short | short | short | short |
Quá khứ | shorted | shorted | shorted | shorted | shorted | shorted |
Tương lai | were to short hoặc should short | were to short hoặc should short | were to short hoặc should short | were to short hoặc should short | were to short hoặc should short | were to short hoặc should short |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | short | — | let’s short | short | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.