shiner
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃɑɪ.nɜː/
Danh từ sửa
shiner /ˈʃɑɪ.nɜː/
- (Từ lóng) Đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng).
- (Số nhiều) Tiền.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vật bóng lộn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người trội, người cừ.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mắt bị đấm thâm quầng.
Tham khảo sửa
- "shiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)