shaved
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashaved
Chia động từ
sửashave
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shave | |||||
Phân từ hiện tại | shaving | |||||
Phân từ quá khứ | shaved | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shave | shave hoặc shavest¹ | shaves hoặc shaveth¹ | shave | shave | shave |
Quá khứ | shaved | shaved hoặc shavedst¹ | shaved | shaved | shaved | shaved |
Tương lai | will/shall² shave | will/shall shave hoặc wilt/shalt¹ shave | will/shall shave | will/shall shave | will/shall shave | will/shall shave |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shave | shave hoặc shavest¹ | shave | shave | shave | shave |
Quá khứ | shaved | shaved | shaved | shaved | shaved | shaved |
Tương lai | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave | were to shave hoặc should shave |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shave | — | let’s shave | shave | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.