shamed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashamed
Chia động từ
sửashame
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shame | |||||
Phân từ hiện tại | shaming | |||||
Phân từ quá khứ | shamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shame | shame hoặc shamest¹ | shames hoặc shameth¹ | shame | shame | shame |
Quá khứ | shamed | shamed hoặc shamedst¹ | shamed | shamed | shamed | shamed |
Tương lai | will/shall² shame | will/shall shame hoặc wilt/shalt¹ shame | will/shall shame | will/shall shame | will/shall shame | will/shall shame |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shame | shame hoặc shamest¹ | shame | shame | shame | shame |
Quá khứ | shamed | shamed | shamed | shamed | shamed | shamed |
Tương lai | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame | were to shame hoặc should shame |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shame | — | let’s shame | shame | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.