Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈvɪr.li/

Phó từ sửa

severely (so sánh hơn more severely, so sánh nhất most severely) /sə.ˈvɪr.li/

  1. Nghiêm khắc; nghiêm nghị.
  2. Ác liệt, nghiêm trọng.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa