severed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasevered
Chia động từ
sửasever
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sever | |||||
Phân từ hiện tại | severing | |||||
Phân từ quá khứ | severed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sever | sever hoặc severest¹ | severs hoặc severeth¹ | sever | sever | sever |
Quá khứ | severed | severed hoặc severedst¹ | severed | severed | severed | severed |
Tương lai | will/shall² sever | will/shall sever hoặc wilt/shalt¹ sever | will/shall sever | will/shall sever | will/shall sever | will/shall sever |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sever | sever hoặc severest¹ | sever | sever | sever | sever |
Quá khứ | severed | severed | severed | severed | severed | severed |
Tương lai | were to sever hoặc should sever | were to sever hoặc should sever | were to sever hoặc should sever | were to sever hoặc should sever | were to sever hoặc should sever | were to sever hoặc should sever |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sever | — | let’s sever | sever | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.