Tiếng Anh

sửa
 
Israeli settler
Thực dân Israel

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛt.lɜː/

Từ nguyên

sửa

Từ settle-er.

Danh từ

sửa

settler /ˈsɛt.lɜː/

  1. Người giải quyết (vấn đề).
  2. Người thực dân, người đến lập nghiệpthuộc địa.
  3. (Từ lóng) Đòn quyết định, lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ.
  4. (Vật lý) Bề lắng.

Tham khảo

sửa