set-up
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛt.ˈəp/
Danh từ
sửaset-up /ˈsɛt.ˈəp/
- Dáng người thẳng, dáng đi thẳng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cơ cấu, bố trí (của một tổ chức).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Rượu mạnh pha xôđa và đá.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua (vì trình độ đấu thủ chênh lệch quá đáng); cuộc đấu ăn chắc; việc làm ngon xơi.
Tham khảo
sửa- "set-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)